Characters remaining: 500/500
Translation

rách rưới

Academic
Friendly

Từ "rách rưới" trong tiếng Việt được sử dụng để mô tả tình trạng của một vật, đặc biệt quần áo, khi chúng bị rách nhiều, có thể do sử dụng lâu ngày hoặc do không đủ điều kiện để chăm sóc, bảo quản. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự nghèo túng, thiếu thốn.

Định nghĩa:

"Rách rưới" được hiểu tình trạng rách nát, không còn nguyên vẹn, thường dùng để mô tả quần áo hoặc nơi ở. Khi nói về con người, từ này cũng có thể ám chỉ đến tình trạng khó khăn, thiếu thốn về vật chất.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh ăn mặc:

    • " chạy trên đường với bộ quần áo rách rưới."
    • "Ông lão ngồi bên lề đường, mặc bộ đồ rách rưới, trông rất tội nghiệp."
  2. Trong ngữ cảnh nhà cửa:

    • "Túp lều tranh rách rưới của họ nằm bên bờ sông."
    • "Ngôi nhà kỹ, rách rưới, cần phải sửa chữa lại."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "rách rưới" không chỉ dùng để mô tả vật chất còn có thể dùng để biểu đạt cảm xúc hoặc tình trạng tinh thần:
    • "Cuộc sống của họ rách rưới như những mảnh vụn không còn nguyên vẹn." (tình trạng sống khổ cực)
    • "Những kỷ niệm rách rưới trong tâm trí tôi vẫn không thể phai nhòa." (sự đau thương trong quá khứ)
Phân biệt các biến thể:
  • Rách: chỉ tình trạng bị rách nhưng không nhất thiết phải nói đến sự nghèo túng hay tồi tệ như "rách rưới".
  • Nát: thường miêu tả một vật không còn nguyên vẹn, nhưng có thể không phải do rách do hư hỏng khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Rách: chỉ tình trạng bị hỏng, không còn nguyên vẹn.
  • Tả tơi: có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng để chỉ những vật bị hỏng, bẩn không còn sử dụng được.
  • Nát: chỉ một vật bị hư hỏng nặng, không còn hình dáng ban đầu.
Từ liên quan:
  • Nghèo: chỉ tình trạng thiếu thốn về vật chất.
  • Khổ cực: mô tả cuộc sống khó khăn, thiếu thốn.
Kết luận:

"Rách rưới" không chỉ một từ để mô tả tình trạng vật còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc liên quan đến cuộc sống cảm xúc của con người.

  1. t. Rách nhiều do quá nghèo túng (nói khái quát). Ăn mặc rách rưới. Túp lều tranh rách rưới.

Comments and discussion on the word "rách rưới"